Có 2 kết quả:

駕雲 jià yún ㄐㄧㄚˋ ㄩㄣˊ驾云 jià yún ㄐㄧㄚˋ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ride the clouds
(2) fig. self-satisfied
(3) arrogant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ride the clouds
(2) fig. self-satisfied
(3) arrogant

Bình luận 0